Bảng kê các phụ kiên thay thế
STT | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Cỡ | ĐVT | Đơn giá trước VAT | |
PHỤ KIỆN | ||||||
1 | Lưỡi dao máy phay | Ø 160 | Bộ | 217,500 | ||
Ø 200 | Bộ | 259,500 | ||||
Ø 250 | Bộ | 375,000 | ||||
Ø 315 | Bộ | 436,500 | ||||
Ø 450 | Bộ | 1,527,000 | ||||
Ø 630 | Bộ | 1,854,000 | ||||
2 | Heating Plate | Tấm ra nhiệt | 160 | Cái | 1,575,000 | |
200 | Cái | 2,059,500 | ||||
250 | Cái | 3,517,500 | ||||
315 | Cái | 7,015,500 | ||||
450 | Cái | 14,533,500 | ||||
500 | Cái | 16,090,500 | ||||
630 | Cái | 21,667,500 | ||||
3 | Máy bào phay | 160 | Cái | 3,286,500 | ||
200 | Cái | 3,750,000 | ||||
250 | Cái | 7,302,000 | ||||
315 | Cái | 12,190,500 | ||||
400 | Cái | 26,229,000 | ||||
450 | Cái | 31,773,000 | ||||
500 | Cái | 39,682,500 | ||||
630 | Cái | 45,546,000 | ||||
4 | Đồng hồ báo nhiệt | Cái | 1,240,500 | |||
– | ||||||
5 | Dây cảm biến nhiệt | Dây ngắn | Chiếc | 273,000 | ||
– | ||||||
Dây dài | Chiếc | 340,500 | ||||
6 | Đầu cắm nối Sử dụng cho máy thủy lực và bàn gia nhiệt | 6 chân | Bộ | 613,500 | ||
7 chân | Bộ | 1,023,000 | ||||
8 chân | Bộ | 1,296,000 | ||||
9 chân | Bộ | 1,704,000 | ||||
7 | Đầu van thủy lực | Bộ | 2,482,500 | |||
8 | Mô tơ máy bào | 13A | Cái | 1,623,000 | ||
16A | Cái | 2,004,000 | ||||
23A | Cái | 4,009,500 | ||||
9 | Đồng hồ báo hạn mức nhiệt độ | Cái | 1,296,000 | |||
10 | Bánh răng nhỏ | Cái | 340,500 | |||
Bánh răng to | Cái | 682,500 | ||||
11 | Đầu thủy lực | – | ||||
160/200/250/280/315/350 | Cái | 26,379,000 | ||||
400/450/500/630 | Cái | 38,590,500 | ||||
12 | Đai siết gông | 160 | Bộ | 190,500 | ||
200 | Bộ | 273,000 | ||||
250 | Bộ | 334,500 | ||||
315 | Bộ | 382,500 | ||||
450 | Bộ | 648,000 | ||||
630 | Bộ | 750,000 | ||||
13 | Má kẹp | Phi 63 | Cái | 34,500 | ||
Phi 75 | Cái | 40,500 | ||||
Phi 90 | Cái | 48,000 | ||||
Phi 110 | Cái | 54,000 | ||||
Phi 125 | Cái | 60,000 | ||||
Phi 140 | Cái | 67,500 | ||||
Phi 160 | Cái | 72,000 | ||||
Phi 180 | Cái | 78,000 | ||||
Phi 200 | Cái | 102,000 | ||||
Phi 225 | Cái | 115,500 | ||||
Phi 250 | Cái | 150,000 | ||||
Phi 280 | Cái | 177,000 | ||||
Phi 315 | Cái | 423,000 |